Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
199 |
19.9% |
Các trận chưa diễn ra |
801 |
80.1% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
48.24% |
Trận hòa |
52 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
34.17% |
Tổng số bàn thắng |
613 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
351 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
262 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qatar |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cambodia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản, Lào, Cambodia, Mông Cổ |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc, Bangladesh |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |