Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sogndal | 29 | 29 | 0 | 17 | 5 | 7 | 10 | 58.62% | Chi tiết |
2 | Sarpsborg 08 FF | 28 | 28 | 0 | 16 | 6 | 6 | 10 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Fredrikstad | 32 | 32 | 0 | 18 | 8 | 6 | 12 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Lov Ham | 30 | 30 | 0 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Bodo Glimt | 29 | 29 | 0 | 13 | 6 | 10 | 3 | 44.83% | Chi tiết |
6 | Ranheim IL | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Strommen | 29 | 29 | 0 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41.38% | Chi tiết |
8 | Alta | 29 | 29 | 0 | 11 | 6 | 12 | -1 | 37.93% | Chi tiết |
9 | Bryne | 29 | 29 | 0 | 11 | 5 | 13 | -2 | 37.93% | Chi tiết |
10 | Mjondalen | 28 | 28 | 0 | 10 | 5 | 13 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Follo | 29 | 29 | 0 | 9 | 8 | 12 | -3 | 31.03% | Chi tiết |
12 | Nybergsund IL Trysil | 29 | 29 | 0 | 9 | 9 | 11 | -2 | 31.03% | Chi tiết |
13 | Tromsdalen UIL | 28 | 28 | 0 | 8 | 4 | 16 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Sandnes Ulf | 28 | 28 | 0 | 8 | 7 | 13 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Moss | 29 | 29 | 0 | 7 | 5 | 17 | -10 | 24.14% | Chi tiết |
16 | Lyn Oslo | 11 | 11 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
17 | Honefoss | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 36.76% |
Hòa | 94 | 34.56% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 28.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sogndal | 58.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Honefoss | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fredrikstad | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Honefoss | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fredrikstad | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Honefoss | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Honefoss | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |