Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sandefjord | 30 | 30 | 18 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Baerum SK | 32 | 32 | 5 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Mjondalen | 34 | 34 | 19 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Nest-Sotra | 30 | 30 | 7 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Tromso IL | 30 | 30 | 19 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Fredrikstad | 31 | 31 | 18 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Honefoss | 30 | 30 | 9 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kristiansund BK | 31 | 31 | 16 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
9 | IL Hodd | 30 | 30 | 7 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Strommen | 30 | 30 | 7 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Tromsdalen UIL | 30 | 30 | 5 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
12 | Bryne | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Ranheim IL | 30 | 30 | 17 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Alta | 30 | 30 | 10 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 30 | 4 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Ham-Kam | 30 | 30 | 2 | 6 | 2 | 22 | -16 | 20.00% | Chi tiết |
17 | Brann | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 43.35% |
Hòa | 36 | 13.69% |
Đội khách thắng kèo | 113 | 42.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sandefjord | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brann | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandefjord | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brann | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandefjord | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brann | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ullensaker/Kisa IL | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |