Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Brann | 30 | 30 | 30 | 21 | 1 | 8 | 13 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Kongsvinger | 35 | 35 | 14 | 21 | 1 | 13 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Sogndal | 30 | 30 | 14 | 17 | 0 | 13 | 4 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Stabaek | 30 | 30 | 27 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Asane Fotball | 30 | 30 | 4 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | KFUM Oslo | 31 | 31 | 17 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Start Kristiansand | 31 | 31 | 23 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
8 | Sandnes Ulf | 31 | 31 | 12 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
9 | Mjondalen | 30 | 30 | 13 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Sandefjord | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Bryne | 30 | 30 | 9 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Ranheim IL | 30 | 30 | 14 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
13 | Stjordals Blink | 30 | 30 | 1 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Raufoss | 30 | 30 | 13 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Grorud IL | 30 | 30 | 2 | 11 | 0 | 19 | -8 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Fredrikstad | 30 | 30 | 14 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
17 | Skeid Oslo | 30 | 30 | 5 | 9 | 3 | 18 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 43.87% |
Hòa | 16 | 6.32% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 49.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Brann | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Skeid Oslo | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brann | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sandefjord | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brann | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sandefjord | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ranheim IL,Skeid Oslo | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |