Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Valerenga | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Moss | 31 | 31 | 7 | 19 | 1 | 11 | 8 | 61.29% | Chi tiết |
3 | Asane Fotball | 33 | 33 | 7 | 20 | 3 | 10 | 10 | 60.61% | Chi tiết |
4 | Fredrikstad | 33 | 33 | 20 | 20 | 5 | 8 | 12 | 60.61% | Chi tiết |
5 | Kongsvinger | 32 | 32 | 20 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Sandnes Ulf | 36 | 36 | 10 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Bryne | 35 | 35 | 9 | 18 | 4 | 13 | 5 | 51.43% | Chi tiết |
8 | Sogndal | 35 | 35 | 19 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
9 | KFUM Oslo | 31 | 31 | 17 | 15 | 6 | 10 | 5 | 48.39% | Chi tiết |
10 | Kristiansund BK | 34 | 34 | 24 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Ranheim IL | 32 | 32 | 9 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
12 | Mjondalen | 34 | 34 | 7 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Start Kristiansand | 31 | 31 | 18 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
14 | IL Hodd | 33 | 33 | 8 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Raufoss | 33 | 33 | 8 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Jerv | 33 | 33 | 12 | 10 | 3 | 20 | -10 | 30.30% | Chi tiết |
17 | Skeid Oslo | 34 | 34 | 4 | 8 | 1 | 25 | -17 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 130 | 45.3% |
Hòa | 42 | 14.63% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 40.07% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Valerenga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Skeid Oslo | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Valerenga | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Start Kristiansand | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Valerenga | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Start Kristiansand | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KFUM Oslo | 19.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |