Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Primorje | 27 | 27 | 0 | 15 | 10 | 2 | 13 | 55.56% | Chi tiết |
2 | NK Aluminij | 27 | 27 | 0 | 14 | 4 | 9 | 5 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 27 | 1 | 14 | 5 | 8 | 6 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Bela Krajina | 27 | 27 | 0 | 11 | 5 | 11 | 0 | 40.74% | Chi tiết |
5 | Dravinja Kostroj | 27 | 27 | 0 | 11 | 6 | 10 | 1 | 40.74% | Chi tiết |
6 | NK Mura 05 | 27 | 27 | 0 | 9 | 7 | 11 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Tinex Sencur | 27 | 27 | 0 | 8 | 10 | 9 | -1 | 29.63% | Chi tiết |
8 | Livar Ivancna Gorica | 27 | 27 | 0 | 7 | 5 | 15 | -8 | 25.93% | Chi tiết |
9 | Krsko Posavlje | 27 | 27 | 0 | 7 | 9 | 11 | -4 | 25.93% | Chi tiết |
10 | Mu Sentjur | 27 | 27 | 0 | 5 | 7 | 15 | -10 | 18.52% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 27.81% |
Hòa | 68 | 40.24% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 31.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Primorje | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mu Sentjur | 18.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Livar Ivancna Gorica,Mu Sentjur | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Triglav Gorenjska | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Livar Ivancna Gorica,Mu Sentjur | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NK Primorje,Tinex Sencur | 37.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |