Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Aluminij | 29 | 69 | 10 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Triglav Gorenjska | 27 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Gorica | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Brinje Grosuplje | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Dravinja Kostroj | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Tabor Sezana | 30 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Bistrica | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | NK Krka | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Jadran Dekani | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Bilje | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Svoboda Ljubljana | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Tolmin | 30 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | NK Ptuj Drava | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | ND Ilirija 1911 | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |