Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ask Bravo | 30 | 30 | 10 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Nk Radomlje | 30 | 30 | 9 | 18 | 3 | 9 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
3 | NK Krka | 30 | 30 | 5 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Tabor Sezana | 30 | 30 | 7 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Nafta | 30 | 30 | 8 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Fuzinar | 30 | 30 | 2 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Nk Roltek Dob | 30 | 30 | 2 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
8 | NK Ptuj Drava | 30 | 30 | 4 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 4 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Bilje | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Jadran Dekani | 30 | 30 | 1 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Rogaska | 30 | 30 | 2 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Mnk Fc Ljubljana | 30 | 30 | 1 | 7 | 5 | 18 | -11 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Brezice | 30 | 30 | 1 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Brda | 30 | 30 | 1 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 30 | 30 | 1 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 38.62% |
Hòa | 100 | 34.48% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 26.9% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ask Bravo | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ask Bravo | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ask Bravo | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rogaska,Brda | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |