Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nk Radomlje | 27 | 27 | 0 | 16 | 6 | 5 | 11 | 59.26% | Chi tiết |
2 | NK Aluminij | 27 | 27 | 2 | 14 | 7 | 6 | 8 | 51.85% | Chi tiết |
3 | NK Ptuj Drava | 27 | 27 | 2 | 13 | 6 | 8 | 5 | 48.15% | Chi tiết |
4 | Triglav Gorenjska | 27 | 27 | 0 | 12 | 8 | 7 | 5 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Zarica Kranj | 27 | 27 | 1 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Nk Roltek Dob | 27 | 27 | 0 | 9 | 5 | 13 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Nk Verzej | 27 | 27 | 0 | 9 | 7 | 11 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 27 | 0 | 8 | 7 | 12 | -4 | 29.63% | Chi tiết |
9 | Tolmin | 27 | 27 | 0 | 7 | 7 | 13 | -6 | 25.93% | Chi tiết |
10 | Tinex Sencur | 27 | 27 | 0 | 5 | 7 | 15 | -10 | 18.52% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 32.14% |
Hòa | 66 | 39.29% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nk Radomlje | 59.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tinex Sencur | 18.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tinex Sencur | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tinex Sencur | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Triglav Gorenjska | 29.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |