Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Liaoning Whowin | 24 | 24 | 20 | 18 | 0 | 6 | 12 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Shanghai Shenxin | 24 | 24 | 16 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Shanghai East Asia FC | 24 | 24 | 13 | 14 | 0 | 10 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Shenyang Dongjin | 24 | 24 | 14 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Yan Bian Changbaishan | 24 | 24 | 6 | 13 | 0 | 11 | 2 | 54.17% | Chi tiết |
6 | Guandong Rizhiquan | 24 | 24 | 12 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Qingdao Hailifeng | 24 | 24 | 8 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Anhui Jiufang | 24 | 24 | 10 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Beijing Hongdeng | 24 | 24 | 3 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Beijing Tech | 24 | 24 | 7 | 8 | 3 | 13 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Sichuan Football Club | 24 | 24 | 4 | 8 | 0 | 16 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Shanghai Pudong Zhongbang | 24 | 24 | 0 | 7 | 6 | 11 | -4 | 29.17% | Chi tiết |
13 | Nanjing Yoyo | 24 | 24 | 7 | 7 | 3 | 14 | -7 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 56.97% |
Hòa | 18 | 10.91% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 32.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Liaoning Whowin | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shanghai Pudong Zhongbang,Nanjing Yoyo | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Liaoning Whowin | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beijing Tech,Shanghai Pudong Zhongbang | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Liaoning Whowin | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beijing Tech,Shanghai Pudong Zhongbang | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanghai Pudong Zhongbang | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |