Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shijiazhuang Ever Bright | 30 | 30 | 11 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Dalian Yifang Aerbin | 30 | 30 | 12 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 30 | 30 | 2 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Shanghai Shenxin | 30 | 30 | 4 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hangzhou Greentown | 30 | 30 | 9 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Beijing Renhe | 30 | 30 | 8 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Shenzhen Red Diamonds | 30 | 30 | 7 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Beijing Beikong | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Xinjiang Tianshan Leopard | 30 | 30 | 4 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Wuhan ZALL | 30 | 30 | 7 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Yiteng FC | 30 | 30 | 2 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Meizhou Hakka | 30 | 30 | 5 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Inner Mongolia Zhongyou | 30 | 30 | 3 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Baoding Rongda FC | 30 | 30 | 4 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Dalian Chaoyue | 30 | 30 | 3 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Lijiang FC | 30 | 30 | 4 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 38.08% |
Hòa | 82 | 29.18% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 32.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shijiazhuang Ever Bright,Dalian Yifang Aerbin | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lijiang FC | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shijiazhuang Ever Bright | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lijiang FC | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shijiazhuang Ever Bright | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lijiang FC | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Beijing Renhe | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |