Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shenzhen Peng City | 30 | 30 | 23 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Dongguan Guanlian | 30 | 30 | 8 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Qingdao West Coast | 30 | 30 | 27 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Shenyang Urban | 30 | 30 | 6 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 30 | 21 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Jiangxi Beidamen | 30 | 30 | 1 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Yanbian Longding | 30 | 30 | 13 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Guangxi Baoyun | 30 | 30 | 18 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Guangzhou Evergrande FC | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Dandong Tengyue | 30 | 30 | 4 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Jiading Boji | 30 | 30 | 2 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Jinan Xingzhou | 30 | 30 | 16 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Wuxi Wugou | 30 | 30 | 2 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Suzhou Dongwu | 30 | 30 | 11 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 30 | 30 | 13 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Nanjing Fengfan | 30 | 30 | 25 | 7 | 5 | 18 | -11 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 44.19% |
Hòa | 54 | 20.22% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 35.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shenzhen Peng City | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nanjing Fengfan | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shenzhen Peng City | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City,Nanjing Fengfan | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shenzhen Peng City | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Heilongjiang heilongjiang Ice City,Nanjing Fengfan | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Guangxi Baoyun,Dandong Tengyue | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |