Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Harimau Muda | 24 | 24 | 0 | 20 | 2 | 2 | 18 | 83.33% | Chi tiết |
2 | PB DKTT-Team | 24 | 24 | 0 | 17 | 6 | 1 | 16 | 70.83% | Chi tiết |
3 | Johor Darul Takzim II | 24 | 24 | 0 | 16 | 3 | 5 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Kuala Lumpur | 24 | 24 | 0 | 14 | 5 | 5 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Proton | 24 | 24 | 0 | 12 | 4 | 8 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Felda United FC | 24 | 24 | 0 | 10 | 7 | 7 | 3 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Selangor PKNS | 24 | 24 | 0 | 8 | 7 | 9 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Pahang Shahzan Muda | 24 | 24 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Sabah | 24 | 24 | 0 | 5 | 7 | 12 | -7 | 20.83% | Chi tiết |
10 | ATM Angkatan Tentera | 24 | 24 | 0 | 5 | 6 | 13 | -8 | 20.83% | Chi tiết |
11 | Melaka FC | 24 | 24 | 0 | 3 | 9 | 12 | -9 | 12.50% | Chi tiết |
12 | Sarawak | 24 | 24 | 0 | 3 | 6 | 15 | -12 | 12.50% | Chi tiết |
13 | Sinar Dimaja Mai Sarah | 24 | 24 | 0 | 1 | 4 | 19 | -18 | 4.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 33.85% |
Hòa | 72 | 37.5% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 28.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Harimau Muda | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sinar Dimaja Mai Sarah | 4.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Harimau Muda | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sinar Dimaja Mai Sarah | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Harimau Muda | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sinar Dimaja Mai Sarah | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Melaka FC | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |