Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sabah | 22 | 22 | 0 | 15 | 3 | 4 | 11 | 68.18% | Chi tiết |
2 | Felda United FC | 22 | 22 | 0 | 15 | 5 | 2 | 13 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Selangor PKNS | 22 | 22 | 0 | 14 | 3 | 5 | 9 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Sarawak | 22 | 22 | 0 | 11 | 4 | 7 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 22 | 0 | 11 | 9 | 2 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Harimau Muda | 22 | 22 | 0 | 11 | 4 | 7 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | PDRM | 22 | 22 | 0 | 8 | 4 | 10 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Pos Malaysia | 22 | 22 | 0 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Staf Usm | 22 | 22 | 0 | 6 | 5 | 11 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Majlis Perbandaran Muar | 22 | 22 | 0 | 5 | 3 | 14 | -9 | 22.73% | Chi tiết |
11 | Melaka FC | 22 | 22 | 0 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Pahang Shahzan Muda | 22 | 22 | 0 | 1 | 2 | 19 | -18 | 4.55% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 40.38% |
Hòa | 48 | 30.77% |
Đội khách thắng kèo | 45 | 28.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sabah,Felda United FC | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pahang Shahzan Muda | 4.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Felda United FC,Harimau Muda | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pahang Shahzan Muda | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Felda United FC,Harimau Muda | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pahang Shahzan Muda | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | ATM Angkatan Tentera | 40.91% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |