Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PKNP | 22 | 22 | 1 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Kuala Lumpur | 22 | 22 | 7 | 14 | 2 | 6 | 8 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Terengganu | 22 | 22 | 11 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Negeri Sembilan | 22 | 22 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Johor Darul Takzim II | 22 | 22 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sabah | 22 | 22 | 0 | 9 | 3 | 10 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
7 | UiTM | 22 | 22 | 4 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
8 | Misc Mifa | 22 | 22 | 3 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
9 | PDRM | 22 | 22 | 5 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
10 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 22 | 3 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Kuantan FA | 22 | 22 | 3 | 4 | 1 | 17 | -13 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Perlis | 22 | 22 | 0 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 42.21% |
Hòa | 44 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 45 | 29.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PKNP,Kuala Lumpur | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kuantan FA,Perlis | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | PKNP,Kuala Lumpur,Terengganu | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kuantan FA | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | PKNP,Kuala Lumpur,Terengganu | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kuantan FA | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Negeri Sembilan,Johor Darul Takzim II | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |