Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 22 | 0 | 17 | 3 | 2 | 15 | 77.27% | Chi tiết |
2 | Sime Darby | 22 | 22 | 0 | 14 | 3 | 5 | 9 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Pahang | 22 | 22 | 0 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Johor Darul Takzim II | 22 | 22 | 0 | 12 | 5 | 5 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
5 | PDRM | 22 | 22 | 0 | 11 | 5 | 6 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Staf Usm | 22 | 22 | 0 | 11 | 3 | 8 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Pos Malaysia | 23 | 23 | 0 | 9 | 6 | 8 | 1 | 39.13% | Chi tiết |
8 | Harimau Muda | 22 | 22 | 0 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Majlis Perbandaran Muar | 23 | 23 | 0 | 7 | 3 | 13 | -6 | 30.43% | Chi tiết |
10 | Ns Betaria | 23 | 23 | 0 | 6 | 2 | 15 | -9 | 26.09% | Chi tiết |
11 | Perlis | 22 | 22 | 0 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Johor Mbjb | 22 | 22 | 0 | 1 | 2 | 19 | -18 | 4.55% | Chi tiết |
13 | Pahang Shahzan Muda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 44.52% |
Hòa | 42 | 27.1% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 28.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | ATM Angkatan Tentera | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pahang Shahzan Muda | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | ATM Angkatan Tentera | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pahang Shahzan Muda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | ATM Angkatan Tentera | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pahang Shahzan Muda | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pos Malaysia | 26.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |