Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Selangor PKNS | 22 | 22 | 9 | 15 | 3 | 4 | 11 | 68.18% | Chi tiết |
2 | Melaka FC | 22 | 22 | 7 | 14 | 5 | 3 | 11 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Perlis | 22 | 22 | 2 | 13 | 1 | 8 | 5 | 59.09% | Chi tiết |
4 | Johor Darul Takzim II | 22 | 22 | 0 | 13 | 4 | 5 | 8 | 59.09% | Chi tiết |
5 | Negeri Sembilan | 22 | 22 | 0 | 9 | 8 | 5 | 4 | 40.91% | Chi tiết |
6 | Kuantan FA | 22 | 22 | 4 | 9 | 4 | 9 | 0 | 40.91% | Chi tiết |
7 | DRB-Hicom | 22 | 22 | 4 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Kuala Lumpur | 22 | 22 | 6 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
9 | UiTM | 22 | 22 | 3 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
10 | Sabah | 22 | 22 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 22.73% | Chi tiết |
11 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 22 | 0 | 5 | 2 | 15 | -10 | 22.73% | Chi tiết |
12 | Sime Darby | 22 | 22 | 3 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 59 | 38.06% |
Hòa | 46 | 29.68% |
Đội khách thắng kèo | 50 | 32.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Selangor PKNS | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sime Darby | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Selangor PKNS | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sime Darby | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Selangor PKNS | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sime Darby | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Negeri Sembilan | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |