Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Crvena Zvezda | 30 | 30 | 0 | 25 | 3 | 2 | 23 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 30 | 0 | 22 | 5 | 3 | 19 | 73.33% | Chi tiết |
3 | Vozdovac | 30 | 30 | 0 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Zeta | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Hajduk Kula | 30 | 30 | 0 | 13 | 11 | 6 | 7 | 43.33% | Chi tiết |
6 | OFK Beograd | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Buducnost Banatski Dvor | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | FK Sartid Smederevo | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Vojvodina | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | BSK Borca | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Zemun | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
12 | FK Rad Beograd | 30 | 30 | 0 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Habitpharm Javor | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
14 | FK Buducnost Podgorica | 30 | 30 | 0 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Obilic | 30 | 30 | 0 | 3 | 6 | 21 | -18 | 10.00% | Chi tiết |
16 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 30 | 0 | 3 | 2 | 25 | -22 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 42.81% |
Hòa | 104 | 35.62% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 21.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Crvena Zvezda | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Obilic,Jedinstvo Bijelo Polje | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Partizan Belgrade | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jedinstvo Bijelo Polje | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Partizan Belgrade | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jedinstvo Bijelo Polje | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hajduk Kula | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |