Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Partizan Belgrade | 30 | 30 | 18 | 24 | 1 | 5 | 19 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Vojvodina | 30 | 30 | 9 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 30 | 5 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | FK Rad Beograd | 30 | 30 | 7 | 15 | 7 | 8 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Spartak Subotica | 30 | 30 | 9 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Crvena Zvezda | 30 | 30 | 20 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | OFK Beograd | 30 | 30 | 12 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | BSK Borca | 30 | 30 | 2 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | FK Javor Ivanjica | 30 | 30 | 6 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Jagodina | 30 | 30 | 4 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Sartid Smederevo | 30 | 30 | 5 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Hajduk Kula | 30 | 30 | 7 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
13 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 30 | 3 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Borac Cacak | 30 | 30 | 0 | 8 | 12 | 10 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Indjija | 30 | 30 | 7 | 7 | 4 | 19 | -12 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Cukaricki | 30 | 30 | 1 | 6 | 2 | 22 | -16 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 40.15% |
Hòa | 68 | 24.82% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 35.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Partizan Belgrade | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cukaricki | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Partizan Belgrade | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Indjija | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Partizan Belgrade | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Indjija | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Borac Cacak | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |