Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mladost Lucani | 37 | 37 | 11 | 24 | 0 | 13 | 11 | 64.86% | Chi tiết |
2 | FK Napredak Krusevac | 37 | 37 | 14 | 22 | 2 | 13 | 9 | 59.46% | Chi tiết |
3 | Partizan Belgrade | 37 | 37 | 34 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
4 | Crvena Zvezda | 37 | 37 | 36 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
5 | Radnicki Nis | 37 | 37 | 17 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
6 | Vojvodina | 37 | 37 | 26 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
7 | FK Rad Beograd | 37 | 37 | 14 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
8 | Radnik Surdulica | 37 | 37 | 10 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
9 | FK Javor Ivanjica | 37 | 37 | 11 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
10 | Spartak Subotica | 37 | 37 | 13 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
11 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 37 | 12 | 17 | 1 | 19 | -2 | 45.95% | Chi tiết |
12 | FK Metalac Gornji Milanovac | 37 | 37 | 12 | 16 | 2 | 19 | -3 | 43.24% | Chi tiết |
13 | Backa Backa Palanka | 37 | 37 | 7 | 15 | 4 | 18 | -3 | 40.54% | Chi tiết |
14 | Borac Cacak | 37 | 37 | 7 | 14 | 3 | 20 | -6 | 37.84% | Chi tiết |
15 | Cukaricki | 37 | 37 | 21 | 13 | 2 | 22 | -9 | 35.14% | Chi tiết |
16 | Novi Pazar | 37 | 37 | 8 | 10 | 4 | 23 | -13 | 27.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 42.04% |
Hòa | 36 | 11.46% |
Đội khách thắng kèo | 146 | 46.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mladost Lucani | 64.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Novi Pazar | 27.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Partizan Belgrade | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Novi Pazar | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Partizan Belgrade | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Novi Pazar | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Backa Backa Palanka,Novi Pazar | 10.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |