Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 37 | 11 | 24 | 3 | 10 | 14 | 64.86% | Chi tiết |
2 | Borac Cacak | 37 | 37 | 13 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Crvena Zvezda | 37 | 37 | 36 | 21 | 3 | 13 | 8 | 56.76% | Chi tiết |
4 | Spartak Subotica | 37 | 37 | 14 | 20 | 0 | 17 | 3 | 54.05% | Chi tiết |
5 | Radnicki Nis | 37 | 37 | 15 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
6 | FK Javor Ivanjica | 37 | 37 | 13 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
7 | Radnik Surdulica | 37 | 37 | 9 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
8 | FK Metalac Gornji Milanovac | 37 | 37 | 15 | 18 | 1 | 18 | 0 | 48.65% | Chi tiết |
9 | Cukaricki | 37 | 37 | 23 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
10 | Mladost Lucani | 37 | 37 | 15 | 17 | 0 | 20 | -3 | 45.95% | Chi tiết |
11 | Vojvodina | 37 | 37 | 23 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
12 | FK Rad Beograd | 37 | 37 | 14 | 16 | 1 | 20 | -4 | 43.24% | Chi tiết |
13 | OFK Beograd | 37 | 37 | 12 | 15 | 1 | 21 | -6 | 40.54% | Chi tiết |
14 | Jagodina | 37 | 37 | 10 | 14 | 2 | 21 | -7 | 37.84% | Chi tiết |
15 | Novi Pazar | 37 | 37 | 14 | 14 | 2 | 21 | -7 | 37.84% | Chi tiết |
16 | Partizan Belgrade | 37 | 37 | 34 | 13 | 0 | 24 | -11 | 35.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 128 | 41.56% |
Hòa | 24 | 7.79% |
Đội khách thắng kèo | 156 | 50.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Vozdovac Beograd | 64.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Partizan Belgrade | 35.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Javor Ivanjica | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Novi Pazar,Partizan Belgrade | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Javor Ivanjica | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Novi Pazar,Partizan Belgrade | 26.32% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vojvodina | 10.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |