Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 38 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Zira | 39 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Araz Nakhchivan | 37 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Turan Tovuz | 37 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Neftci Baku | 41 | 27 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Sabah Fk Baku | 37 | 27 | 49 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Kapaz Ganca | 38 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | FK Inter Baku | 38 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Standard Sumqayit | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Sabail | 37 | 11 | 30 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |