Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 36 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Sabah Fk Baku | 36 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Neftci Baku | 36 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Zira | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Gilan Gabala | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Turan Tovuz | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Standard Sumqayit | 36 | 22 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Sabail | 36 | 19 | 22 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 17 | 36 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | FK Inter Baku | 36 | 11 | 36 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |