Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftci Baku | 32 | 59 | 31 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Qarabag | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | FK Khazar Lenkoran | 32 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | AZAL PFC Baku | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Gilan Gabala | 32 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | FK Inter Baku | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Mughan | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | FK Baki | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ganca | 32 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Turan Tovuz | 32 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Simurq Zakatali | 32 | 13 | 22 | 66 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Moik Baku | 32 | 13 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |