Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftci Baku | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Qarabag | 28 | 57 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Standard Sumqayit | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Zira | 28 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Sabah Fk Baku | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | FK Inter Baku | 28 | 18 | 39 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Sabail | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Gilan Gabala | 28 | 18 | 39 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |