Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 28 | 75 | 21 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Neftci Baku | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Zira | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Gilan Gabala | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Sabah Fk Baku | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | FK Inter Baku | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Standard Sumqayit | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Sabail | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |