Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Legia Warszawa | 30 | 67 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Lech Poznan | 30 | 63 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Piast Gliwice | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Slask Wroclaw | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Gornik Zabrze | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Zaglebie Lubin | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Polonia Warszawa | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Pogon Szczecin | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Wisla Krakow | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Lechia Gdansk | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Korona Kielce | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Podbeskidzie | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Widzew lodz | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Ruch Chorzow | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Belchatow | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |