Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Legia Warszawa | 37 | 57 | 16 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Piast Gliwice | 37 | 49 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Lech Poznan | 37 | 49 | 32 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Rakow Czestochowa | 37 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Cracovia Krakow | 37 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Lechia Gdansk | 37 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Zaglebie Lubin | 37 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Wisla Plock | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Gornik Zabrze | 37 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Slask Wroclaw | 37 | 38 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Pogon Szczecin | 37 | 38 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Jagiellonia Bialystok | 37 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Wisla Krakow | 37 | 35 | 16 | 49 | Chi tiết | ||||
14 | Arka Gdynia | 37 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Korona Kielce | 37 | 24 | 22 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | LKS Lodz | 37 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |