Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 65 | 30 | 67 |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 48 | 23 | 66 |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 61 |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 18 | 6 | 10 | 59 | 39 | 60 |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 54 |
6 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 49 |
7 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | 49 |
8 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 51 | 48 |
9 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 8 | 11 | 41 | 35 | 47 |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 33 | 45 |
11 | Korona Kielce | 32 | 10 | 12 | 10 | 34 | 42 | 42 |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | 41 |
13 | Widzew lodz | 32 | 11 | 6 | 15 | 37 | 47 | 39 |
14 | Zaglebie Lubin | 33 | 9 | 6 | 18 | 32 | 51 | 33 |
15 | Lechia Gdansk | 32 | 9 | 5 | 18 | 39 | 56 | 32 |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 10 | 16 | 38 | 53 | 31 |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | 30 |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 299 | 124.58% |
Các trận chưa diễn ra | -59 | -24.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 135 | 45.15% |
Trận hòa | 75 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 89 | 29.77% |
Tổng số bàn thắng | 821 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 462 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 359 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lech Poznan | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa, Cracovia Krakow | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zaglebie Lubin | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Puszcza Niepolomice | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rakow Czestochowa | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rakow Czestochowa | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Puszcza Niepolomice | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Puszcza Niepolomice | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lechia Gdansk | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp