Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gremio | 15 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Internacional | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Juventude | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Aimore Rs | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Caxias Rs | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ypiranga Rs | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Brasil De Pelotas Rs | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sao Luiz(RS) | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Esportivo Rs | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Ec Pelotas Rs | 11 | 9 | 55 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |