Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gremio | 16 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Internacional | 13 | 46 | 46 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Ypiranga Rs | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Caxias Rs | 16 | 31 | 50 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Juventude | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Brasil De Pelotas Rs | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Novo Hamburgo RS | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Avenida Rs | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Sao Luiz(RS) | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Aimore Rs | 12 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Esportivo Rs | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |