Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gremio (RS) | 25 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Internacional (RS) | 27 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Caxias Rs | 23 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Aimore Rs | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Sao Jose Poa Rs | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Sao Luiz(RS) | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Novo Hamburgo RS | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Juventude | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Ec Pelotas Rs | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Brasil De Pelotas Rs | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Ypiranga Rs | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
12 | Esportivo Rs | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Avenida Rs | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Veranopolis Rs | 11 | 0 | 45 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Botafogo Sp | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Sao Bento | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |