Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Salgueiros AC | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Nautico (PE) | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Sport Club Recife (PE) | 17 | 47 | 41 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Flamengo Arcoverde/pe | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | America Pe | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Santa Cruz (PE) | 17 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Vitoria Pe | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Belo Jardim Pe | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Serra Talhada Pe | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Afogados Ingazeira Pe | 16 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Central Sc Pe | 16 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Pesqueira | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Clube Atletico Pernambucano | 15 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | Central Pe | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |