Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sport Club Recife | 25 | 48 | 44 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Nautico PE | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
3 | Central Sc Pe | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Cruz (PE) | 19 | 42 | 47 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Reet | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Maguary Pe | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Afogados Ingazeira Pe | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Petrolina Pe | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Porto Pe | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
10 | Flamengo Arcoverde/pe | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |