Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Reet | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 16 | 23 |
2 | Sport Club Recife | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 10 | 22 |
3 | Santa Cruz (PE) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 17 |
4 | Nautico PE | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 7 | 13 |
5 | Maguary Pe | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | 8 |
6 | Adjg Jaguar | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 15 | 8 |
7 | Central Sc Pe | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 |
8 | Afogados Ingazeira Pe | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 8 | 3 |
9 | Decisao Pe | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
10 | Petrolina Pe | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 42 | 14% |
Các trận chưa diễn ra | 258 | 86% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 42.86% |
Trận hòa | 10 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 23.81% |
Tổng số bàn thắng | 90 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 52 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 38 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sport Club Recife | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sport Club Recife, Nautico PE | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sport Club Recife | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Petrolina Pe | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Petrolina Pe, Decisao Pe | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nautico PE, Afogados Ingazeira Pe | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Decisao Pe | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Decisao Pe | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petrolina Pe | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Reet | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Reet | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Adjg Jaguar | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp