Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Santos De Guapiles | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | CD Olimpia | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Alianza | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | CD Arabe Unido | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Chorrillo FC | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Aguila | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Plaza Amador | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Walter Ferretti | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Real Esteli | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Portmore United | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Honduras Progreso | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | San Juan Jabloteh | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Platense | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Central | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Alajuelense | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Belmopan Bandits | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |