Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nantes U19 | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Marseille U19 | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Angers Sco U19 | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Lille U19 | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Paris Saint Germain U19 | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Rennais Fc U19 | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Reims U19 | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Lens U19 | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
9 | Montpellier U19 | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Bordeaux U19 | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Monaco U19 | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Lyonnais U19 | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Auxerreu19 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Brest Stade U19 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |