Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Karamah | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Wahda Damascus | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wathba Homs | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ittihad Aleppo | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Al Futowa | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Jaish Damascus | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Tishreen Sc | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Shorta Damascus | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Jableh Sc | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Al Taleiah | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Shula Aden | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |