Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ac Colina | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Lota Schwager | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Imperial Unido | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Comunal Cabrero | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Malleco Unido | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Colchagua Cd | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Lautaro De Buin | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Chimbarongo | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Quintero Unido | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Naval De Talcahuano | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Deportes Quillon | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Cdsc Aguara | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Municipal Puente Alto | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |