Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levadia Tallinn | 36 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Paide Linnameeskond | 36 | 64 | 8 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Nomme JK Kalju | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Flora Tallinn | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Tartu JK Tammeka | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Trans Narva | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Parnu Linnameeskond | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | JK Tallinna Kalev | 38 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Kuressaare | 36 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nomme United | 36 | 6 | 25 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Viimsi Mrjk | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |