Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Parnu Linnameeskond 8 88 0 13 Chi tiết
2 Nomme JK Kalju 5 100 0 0 Chi tiết
3 Elva 7 71 0 29 Chi tiết
4 Trans Narva 4 100 0 0 Chi tiết
5 Levadia Tallinn 5 80 20 0 Chi tiết
6 Tabasalu Charma 4 75 0 25 Chi tiết
7 Tamper 6 50 17 33 Chi tiết
8 Kuressaare 4 75 0 25 Chi tiết
9 Tallinn 4 75 0 25 Chi tiết
10 JK Tallinna Kalev 3 100 0 0 Chi tiết
11 Paide Linnameeskond 4 75 0 25 Chi tiết
12 Tallinna Fc Zapoos 3 67 0 33 Chi tiết
13 Laanemaa Haapsalu 5 40 20 40 Chi tiết
14 Flora Tallinn Ii 3 67 0 33 Chi tiết
15 Tallinna Jk Legion 3 67 0 33 Chi tiết
16 Harju Jk Laagri 3 67 0 33 Chi tiết
17 Johvi Lokomotiv 1 100 0 0 Chi tiết
18 Tallinna Fc Ararat 6 17 0 83 Chi tiết
19 Tartu Kalev 2 50 0 50 Chi tiết
20 Inter Tartu 2 50 0 50 Chi tiết
21 Tabasalu Ulasabat 3 33 33 33 Chi tiết
22 Jk Tallinna Kalev Iii 2 50 0 50 Chi tiết
23 Viljandi Jk Tulevik 4 25 50 25 Chi tiết
24 Lootus Kohtla Jarve 2 50 0 50 Chi tiết
25 Vastseliina Fc Tannem 2 50 0 50 Chi tiết
26 Nomme United 2 50 0 50 Chi tiết
27 Tallinna Starmedia 2 50 0 50 Chi tiết
28 Maksatransport 3 33 33 33 Chi tiết
29 Tartu JK Tammeka 2 50 0 50 Chi tiết
30 Team Helm Jk 5 20 20 60 Chi tiết
31 Maardu Fc Starbunker 1 0 0 100 Chi tiết
32 Eston Villa 1 0 0 100 Chi tiết
33 Kohvile 1 0 0 100 Chi tiết
34 Jk Welco Elekter 1 0 0 100 Chi tiết
35 Flora Tallinn Iii 1 0 0 100 Chi tiết
36 Tartu Welco Ii 1 0 0 100 Chi tiết
37 Tallinna Smsraha 1 0 0 100 Chi tiết
38 Fcf Jarva Jaani Sk 1 0 0 100 Chi tiết
39 Kose 1 0 0 100 Chi tiết
40 Estham United 1 0 0 100 Chi tiết
41 Molycorp Silmet 1 0 0 100 Chi tiết
42 JK Tallinna Kalev Juunior 1 0 0 100 Chi tiết
43 Jk Poseidon 1 0 0 100 Chi tiết
44 Zealot Sporting 1 0 100 0 Chi tiết
45 Soccernet 1 0 0 100 Chi tiết
46 Rumori Calcio 1 0 0 100 Chi tiết
47 Saue Jk Laagri 1 0 0 100 Chi tiết
48 Viimsi Mrjk 1 0 0 100 Chi tiết
49 Vana Hea Puur 1 0 0 100 Chi tiết
50 Raplamaa 1 0 0 100 Chi tiết
51 Saku Sporting 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kristiine Jk 1 0 0 100 Chi tiết
53 Lootos Fcr 1 0 0 100 Chi tiết
54 Parnu Jk 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hell Hunt 1 0 0 100 Chi tiết
56 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
57 Kubik 1 0 100 0 Chi tiết
58 Kompanii Marjamaa 2 0 50 50 Chi tiết
59 Tallinna Gamesport 1 0 0 100 Chi tiết
60 Olympic Tallinna 1 0 0 100 Chi tiết
61 JK Loo 2 0 50 50 Chi tiết
62 Maarjamae Vigri 1 0 0 100 Chi tiết
63 Kose B 1 0 0 100 Chi tiết
64 Helios Kharkiv 1 0 100 0 Chi tiết
65 Hiiumaa 1 0 100 0 Chi tiết
66 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/05/2025 12:50
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác