Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nomme United | 13 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Viimsi Mrjk | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Elva | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Jk Welco Elekter | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Tallinn | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Flora Tallinn Ii | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Nomme Jk Kalju Ii | 15 | 33 | 7 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Tallinna Levadia 2 | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Tartu JK Tammeka B | 13 | 8 | 0 | 92 | Chi tiết | ||||
10 | Jk Tallinna Kalev Iii | 16 | 6 | 38 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |