Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
69 |
19.17% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
80.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
46.38% |
Trận hòa |
16 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
31.88% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
116 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
98 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19 |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nantes U19 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brest Stade U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lyonnais U19, Brest Stade U19, Auxerreu19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brest Stade U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brest Stade U19, Auxerreu19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brest Stade U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Auxerreu19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Reims U19 |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lille U19, Stade Reims U19 |
15 bàn |