Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Hungary 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Diosgyor 38 74 8 18 Chi tiết
2 MTK Hungaria FC 38 58 21 21 Chi tiết
3 Ajka 38 53 21 26 Chi tiết
4 Szegedi Ak 38 47 26 26 Chi tiết
5 Gyirmot Se 38 45 24 32 Chi tiết
6 Soroksar 38 42 34 24 Chi tiết
7 Siofok 38 39 29 32 Chi tiết
8 Szombathelyi Haladas 38 37 24 39 Chi tiết
9 Pecs 38 37 42 21 Chi tiết
10 Duna Aszfalt Tvse 38 34 18 47 Chi tiết
11 Budafoki Mte 38 34 29 37 Chi tiết
12 Kazincbarcika 38 32 24 45 Chi tiết
13 Mte Mosonmagyarovar 38 32 26 42 Chi tiết
14 Kozarmisleny Se 40 28 20 53 Chi tiết
15 ETO Gyori FC 38 29 34 37 Chi tiết
16 Nyiregyhaza 40 25 30 45 Chi tiết
17 Szentlorinc Se 40 23 33 45 Chi tiết
18 Csakvari Tk 38 24 39 37 Chi tiết
19 Bekescsaba 38 21 34 45 Chi tiết
20 Dorogi 38 18 26 55 Chi tiết
21 Ivancsa 2 50 0 50 Chi tiết
22 Bvsc 2 50 50 0 Chi tiết
23 Veszprem 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 00:15
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác