Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gyirmot Se | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Zalaegerszegi TE | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Mezokovesd-Zsory | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Varda Se | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Csakvari Tk | 30 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Balmazujvaros | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Soroksar | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Budaorsi Sc | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Siofok | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Szegedi Ak | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Vac-Dunakanyar | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Soproni Svse-gysev | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Szolnoki MAV | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Dunaujvaros | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Szigetszentmiklosi | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Ajka | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |