Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | MTK Hungaria FC | 38 | 68 | 11 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Varda Se | 38 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Bekescsaba | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | ETO Gyori FC | 38 | 45 | 18 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Budaorsi Sc | 38 | 45 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Nyiregyhaza | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Gyirmot Se | 38 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Soroksar | 38 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Cegled | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Csakvari Tk | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Vac-Dunakanyar | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | Siofok | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Szolnoki MAV | 38 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Budafoki Mte | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Zalaegerszegi TE | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Kazincbarcika | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Dorogi | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
18 | Mte Mosonmagyarovar | 38 | 26 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
19 | Szegedi Ak | 38 | 21 | 45 | 34 | Chi tiết | ||||
20 | Soproni Svse-gysev | 38 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |