Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grobina | 26 | 81 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Riga Fc Ii | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Skanstes Sk | 26 | 73 | 8 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Jdfs Alberts | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Leevon | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Rigas Futbola Skola Ii | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar | 26 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Tukums 2000 Ii | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | FK Ventspils | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Smiltene Bjss | 28 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Valmieras Fk Ii | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Olaines Fk | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Dinamo Riga | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Rezekne / Bjss | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Augsdaugava | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |