Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Daugava Daugavpils | 25 | 88 | 4 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Super Nova | 25 | 76 | 8 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Tukums-2000 | 25 | 68 | 0 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Rezekne / Bjss | 25 | 48 | 12 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Auda Riga | 22 | 55 | 5 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Rigas Tehniska Universitate | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Smiltene Bjss | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Jdfs Alberts | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Grobina | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Balvu Vilki | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Preilu | 22 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
12 | Staiceles Bebri | 22 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |