Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fk Valmiera | 22 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Daugava Daugavpils | 22 | 68 | 9 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Olaines Fk | 24 | 63 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Grobina | 22 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Tukums-2000 | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Rigas Tehniska Universitate | 22 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
7 | Jdfs Alberts | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Rezekne / Bjss | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Smiltene Bjss | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Auda Riga | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Preilu | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Metta/LU Riga | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Staiceles Bebri | 22 | 5 | 9 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |