Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jelgava | 26 | 92 | 4 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Riga Fc Ii | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Grobina | 26 | 65 | 8 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Valmieras Fk Ii | 26 | 65 | 4 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Rigas Futbola Skola Ii | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Jdfs Alberts | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Skanstes Sk | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Salaspils | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Dinamo Riga | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Rezekne / Bjss | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Olaines Fk | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Tukums 2000 Ii | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Saldus Ss/leevon | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Smiltene Bjss | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Karosta | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |